VIETNAMESE

người làm luật

nhà lập pháp

ENGLISH

lawmaker

  
NOUN

/ˈlɔˌmeɪkər/

legislator

Người làm luật là người có kiến thức và đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực pháp luật, tham gia vào việc tư vấn, nghiên cứu, xây dựng và thực thi các quy định, quy tắc pháp lý.

Ví dụ

1.

Người làm luật giới thiệu một dự luật mới trong quốc hội.

The lawmaker introduced a new bill in parliament.

2.

Người làm luật ủng hộ các quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ môi trường.

The lawmaker advocated for stricter regulations to protect the environment.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm gần nghĩa trong tiếng Anh như policy maker, lawmaker và legislator nha! - policy maker (nhà hoạch định chính sách): A policy maker is someone who creates ideas and plans, especially those carried out by a business or government. (Nhà hoạch định chính sách là người tạo ra các ý tưởng và kế hoạch, đặc biệt là những ý tưởng và kế hoạch do một doanh nghiệp hoặc chính phủ thực hiện.) - lawmaker (người làm luật): One lawmaker estimated actual losses at $ 100 million. (Một người làm luật ước tính thiệt hại thực tế là 100 triệu đô la.) - legislator (nhà lập pháp): Fortunately only one legislator was seriously hurt. (May mắn thay, chỉ có một nhà lập pháp bị thương nặng.)