VIETNAMESE

nhân viên hợp đồng

cộng tác viên

ENGLISH

contractual employee

  
NOUN

/kənˈtrækʧuəl ɛmˈplɔɪi/

Nhân viên hợp đồng là người tham gia vào việc lập, quản lý và thực hiện các hợp đồng giữa các bên, đảm bảo sự tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Nhân viên hợp đồng được thuê để cải tạo nhà bếp trong tòa nhà văn phòng.

The contractual employee was hired to renovate the kitchen in the office building.

2.

Nhân viên hợp đồng đã hoàn thành dự án xây dựng đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

The contractual employee completed the construction project on time and within budget.

Ghi chú

Phân biệt contractual employee và full-time employee: - Contractual employee (nhân viên hợp đồng): Người làm việc theo hợp đồng có thời hạn nhất định với công ty hoặc tổ chức. Thời gian làm việc và các điều kiện làm việc được quy định trong hợp đồng. Ví dụ: Mary is a contractual employee at the company, and her contract will expire in six months. (Mary là một nhân viên hợp đồng tại công ty, và hợp đồng của cô ấy sẽ hết hạn sau sáu tháng.) - Full-time employee (nhân viên toàn thời gian): Người làm việc với thời gian làm việc đầy đủ, thường là 8 giờ mỗi ngày hoặc 40 giờ mỗi tuần, và có quyền lợi và phúc lợi theo chính sách của công ty. Ví dụ: John is a full-time employee at the company, and he works from 9 AM to 5 PM every day. (John là một nhân viên toàn thời gian tại công ty, và anh ấy làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.)