VIETNAMESE
người lái xe
tài xế
ENGLISH
driver
/ˈdraɪvər/
chauffeur, rider
Người lái xe là người điều khiển và quản lý xe cơ giới, một phương tiện di chuyển trên đường bộ để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Người lái xe cẩn thận di chuyển qua giao thông thành phố đông đúc.
The driver carefully maneuvered through the busy city traffic.
2.
Người lái xe tăng ga vượt xe dẫn đầu trên cao tốc.
The driver accelerated to overtake the leading vehicle on the highway.
Ghi chú
Drive và ride đều có nghĩa là lái xe. Bạn đã biết cách phân biệt chúng chưa? Đối với phương tiện 4 bánh trở lên: drive ám chỉ bản thân ta chủ động lái nó với vai trò là tài xế, và ride ám chỉ ta đi trên nó với vai trò là hành khách. Đối với phương tiện 2 bánh hoặc ngựa: ride dùng chung cho việc chủ động lái nó, và đơn giản đi trên nó như một hành khách.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết