VIETNAMESE
người làm xiếc nhào lộn
ENGLISH
acrobat
/ˈækrəˌbæt/
Người làm xiếc nhào lộn là người có kỹ năng biểu diễn các màn nhào lộn, nhảy múa, và thực hiện các tiết mục nghệ thuật trong môi trường xiếc.
Ví dụ
1.
Người làm xiếc nhào lộn trên không một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn xiếc.
The acrobat gracefully flipped through the air during the circus show.
2.
Người làm xiếc nhào lộn thực hiện các pha nhào lộn táo bạo trên dây.
The acrobat performed daring stunts on the tightrope.
Ghi chú
Phân biệt gymnast và acrobat: - Gymnast (vận động viên thể dục): Người thể hiện các động tác linh hoạt, nhảy và vặn trên sàn, cánh tay hoặc các thiết bị thể dục. Ví dụ: The gymnast performed a perfect backflip on the balance beam. (Vận động viên thể hiện một động tác ngả lưng hoàn hảo trên thanh cân bằng.) - Acrobat (người biểu diễn xiếc): Người thể hiện các kỹ năng linh hoạt, như nhảy, leo, và xoay trong các màn trình diễn xiếc hoặc ảo thuật. Ví dụ: The acrobat performed a breathtaking aerial routine. (Người biểu diễn xiếc thể hiện một màn trình diễn trên không gây nghẹt thở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết