VIETNAMESE

người làm truyền thông

ENGLISH

media professional

  
NOUN

/ˈmidiə prəˈfɛʃənəl/

mediaworker

Người làm truyền thông là người có nhiệm vụ thiết kế, triển khai và quản lý các chiến dịch truyền thông để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của một công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Người làm truyền thông đã thực hiện một cuộc phỏng vấn với người nổi tiếng.

The media professional conducted an interview with the celebrity.

2.

Người làm truyền thông đã đưa tin về sự kiện trực tiếp cho kênh tin tức.

The media professional covered the live event for the news channel.

Ghi chú

Một số collocations với media: - truyền thông quốc gia (national media): The scandal was widely reported in the national media. (Vụ bê bối được đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông quốc gia.) - truyền thông địa phương (local media): The local media reported rioting across the country throughout the remainder of the month. (Các phương tiện truyền thông địa phương đưa tin bạo loạn trên khắp đất nước trong suốt thời gian còn lại của tháng.)