VIETNAMESE

bất thình lình

đột ngột, đột nhiên

ENGLISH

suddenly

  
ADV

/ˈsʌdənli/

abruptly, unexpectedly

Bất thình lình là đột nhiên, đột ngột.

Ví dụ

1.

Ông chủ bất thình lình xuất hiện.

Suddenly, the boss appeared.

2.

Cô bất thình lình đến một chi tiết quan trọng về vụ án.

She suddenly remembered an important detail about the case.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "suddenly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - abruptly: bất ngờ - unexpectedly: bất ngờ - surprisingly: gây ngạc nhiên - swiftly: nhanh chóng - instantaneously: ngay lập tức - out of the blue: bất ngờ hoàn toàn - all of a sudden: đột ngột - without warning: không có cảnh báo - haphazardly: một cách bất cẩn, không có kế hoạch trước - spontaneously: tự nhiên, tự phát.