VIETNAMESE
nhân viên bán vé xem phim
ENGLISH
box office attendant
/bɑks ˈɔfəs əˈtɛndənt/
Nhân viên bán vé xem phim là người được thuê bởi một rạp chiếu phim hoặc một cơ sở giải trí để bán vé cho khách hàng và cung cấp thông tin về các suất chiếu và phim đang được chiếu.
Ví dụ
1.
Nhân viên bán vé xem phim đã hỗ trợ những khách hàng có thắc mắc về việc sắp xếp chỗ ngồi.
The box office attendant provided assistance to customers who had questions about seating arrangements.
2.
Nhân viên bán vé xem phim đã bán vé cho buổi hòa nhạc sắp tới.
The box office attendant sold tickets for the upcoming concert.
Ghi chú
Ngoài part-time, việc làm (employment) còn có những hình thức nào khác: - full-time employment: làm việc toàn thời gian - freelance: làm việc tự do - temporary employment: công việc tạm thời - internship: thực tập
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết