VIETNAMESE

người mới vào nghề

ENGLISH

novice

  
NOUN

/ˈnɑvəs/

entry-level worker

Người mới vào nghề là người vừa mới bắt đầu hoặc bước vào một nghề nghiệp, công việc hoặc lĩnh vực cụ thể và chưa có kinh nghiệm hoặc kiến thức sâu về nó.

Ví dụ

1.

Lớp khiêu vũ cung cấp một chương trình đặc biệt cho các người mới vào nghề để cải thiện kỹ năng của họ.

The dance class offered a special program for novice dancers to improve their skills.

2.

Người mới vào nghề chơi cờ gặp khó khăn trong việc đoán trước nước đi của đối thủ.

The novice chess player struggled to anticipate his opponent's moves.

Ghi chú

Novice có hai nét nghĩa sau: - Novice: người mới, người không có kinh nghiệm. Ví dụ: She's a novice in cooking. (Cô ấy là người mới trong nấu ăn.) - Novice: người mới gia nhập một tổ chức hay một tôn giáo. Ví dụ: The novices are learning the basic principles of meditation. (Những người mới tu đang học những nguyên tắc cơ bản của thiền.)