VIETNAMESE

bề bộn

lộn xộn, ngổn ngang, bừa bãi, bừa bộn

ENGLISH

cluttered

  
ADJ

/ˈklʌtərd/

messy

Bề bộn là nhiều thứ, nhiều đồ đạc và lộn xộn, ngổn ngang, bừa bãi.

Ví dụ

1.

Căn phòng của anh bề bộn, quần áo và sách vương vãi khắp nơi.

His room was cluttered with clothes and books scattered everywhere.

2.

Nhà bếp của nhà hàng bề bộn, bát đĩa bẩn chất đống và thức ăn rơi vãi trên sàn.

The restaurant's kitchen was cluttered with dirty dishes piled up and food spilled on the floor.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "bề bộn" (cluttered) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - compel: bắt buộc - messy: bừa bộn, lộn xộn - disorganized: không có trật tự, lộn xộn - cluttered: đầy đủ, rối ren - unkempt: không chỉnh tề, không gọn gàng - disorderly: không có trật tự, bừa bộn - chaotic: hỗn loạn, lộn xộn - shabby: kém chất lượng, không sạch sẽ, cũ kĩ