VIETNAMESE

nộp tiền vào tài khoản ngân hàng

ENGLISH

deposit cash in a bank account

  
VERB

/dəˈpɑzɪt kæʃ ɪn ə bæŋk əˈkaʊnt/

Nộp tiền vào tài khoản ngân hàng là hành động gửi tiền vào một tài khoản ngân hàng.

Ví dụ

1.

Cô đến ngân hàng để nộp tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.

She went to the bank to deposit cash in her bank account.

2.

Khách hàng đến giao dịch viên để nộp tiền vào tài khoản ngân hàng của mình.

The customer visited the teller to deposit cash in his bank account.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "deposit": - Nếu "deposit" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một khoản tiền hoặc một số lượng hàng hóa được gửi vào một tài khoản hoặc nơi an toàn để lưu trữ. Ví dụ: "I made a deposit of $500 into my bank account." (Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la vào tài khoản ngân hàng của mình.) - Danh từ "deposit" có thể có nghĩa là một khoáng chất hay vật liệu được chất thành một lớp hoặc được tạo thành trong một nơi nào đó thông qua quá trình tự nhiên. Ví dụ: "The cave is filled with limestone deposits." (Hang động này chứa đầy các tầng đá vôi.) - Nếu "deposit" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là gửi vào, chất vào hoặc để lại một cái gì đó trong một nơi nào đó. Ví dụ: "He deposited his bag in the locker before entering the museum." (Anh ta để túi của mình trong tủ đồ trước khi vào bảo tàng.) - Động từ deposit có thể có nghĩa là chất lên hoặc tạo thành một lớp hoặc một cụm tại một vị trí nào đó. Ví dụ: "The river depositing sediment along its banks." (Sông chất đất bồi dọc theo hai bên bờ.)