VIETNAMESE

người dọn vệ sinh

tạp vụ, lao công

ENGLISH

janitor

  
NOUN

/ˈʤænətər/

janitorial staff

"Người dọn vệ sinh là người làm vệ sinh và sửa chữa các vấn đề liên quan đến vệ sinh. "

Ví dụ

1.

Người dọn vệ sinh của trường có chìa khóa của mọi lớp học trong tòa nhà.

The school janitor had keys to every classroom in the building.

2.

Người dọn vệ sinh lau hành lang và lau nhà vệ sinh.

The janitor mopped the hallway and cleaned the toilets.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như housekeeper, housemaid, servant nha! - housekeeper (tạp vụ): The hotel plans to have an all-male housekeepers. (Khách sạn có kế hoạch tuyển dụng một đội ngũ tạp vụ chỉ có nam giới.) - housemaid (người giúp việc), thường là nữ: The housemaid hoovers the carpet every day. (Người giúp việc trải thảm mỗi ngày.) - servant (người hầu): Tell the servant to knock me up at five o'clock. (Bảo người hầu gõ cửa phòng tôi lúc năm giờ.) - janitor (lao công): là người được thuê để làm các công việc vệ sinh và bảo trì trong các tòa nhà công cộng, trường học, bệnh viện hoặc các tòa nhà văn phòng: My school's janitor is well-paid. (Lao công trường tôi được trả lương cao.)