VIETNAMESE

bất đồng ý kiến

ENGLISH

different opinions

  
VERB

/ˈdɪfərənt əˈpɪnjənz/

disagree

Bất đồng ý kiến là không thống nhất ý kiến, không có cùng quan điểm giữa các bên.

Ví dụ

1.

Bất đồng ý kiến có thể dẫn đến tranh luận lành mạnh và khuyến khích tư duy phản biện.

Different opinions can lead to healthy debate and encourage critical thinking, as they challenge us to consider alternative perspectives and arguments.

2.

Điều quan trọng là phải tiếp cận các bất đồng ý kiến với tinh thần cởi mở và tôn trọng.

It is important to approach different opinions with an open mind and respect.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với "different opinions" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - divergent views: quan điểm khác nhau - disparate opinions: ý kiến không giống nhau - dissimilar perspectives: quan điểm khác nhau - varied viewpoints: quan điểm đa dạng - contrasting beliefs: niềm tin đối nghịch - opposing positions: vị trí đối lập - conflicting ideas: ý tưởng xung đột - discordant views: quan điểm không đồng nhất