VIETNAMESE

bất động

không di chuyển được

ENGLISH

immobile

  
ADJ

/ɪˈmoʊbəl/

Bất động là không cử động, không di chuyển.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân bất động sau phẫu thuật và cần hỗ trợ để di chuyển.

The patient was immobile after the surgery and needed assistance to move.

2.

Sự hình thành đá trông có vẻ bất động, nhưng trên thực tế, nó đang từ từ dịch chuyển.

The rock formation appeared to be immobile, but in reality, it was slowly shifting.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "bất động" (immobile) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - motionless: không cử động - stationary: đứng yên, không di chuyển - fixed: cố định, không di động - static: tĩnh, không đổi - still: im lìm, không động đậy - unmoving: không chuyển động - stagnant: đình đốn, không chảy, không chuyển động - inert: lơ đễnh, không hoạt động