VIETNAMESE

bán đứng ai

phản bội, đâm lén sau lưng ai đó

ENGLISH

sell somebody out

  
VERB

/sɛl ˈsʌmˌbɑdi aʊt/

betray, stab somebody in the back, backstab

Bán đứng ai là từ chỉ hành động phản bội lại ai đó để mưu lợi riêng cho bản thân.

Ví dụ

1.

Tôi tin tưởng anh ta, nhưng anh ta đã bán đứng tôi cho cảnh sát.

I trusted him, but he sold me out to the police.

2.

Cô sợ bị bán đứng bởi chính bạn bè mình.

She was afraid of being sold out by her friend.

Ghi chú

Một số idioms đồng nghĩa với sell somebody out (bán đứng ai): - betray someone: phản bội ai đó. Ví dụ: He betrayed his friend by revealing their plan to the enemy. (Anh ấy phản bội bạn của mình bằng cách tiết lộ kế hoạch của họ cho đối thủ.) - sell someone down the river: bán đứng ai đó cho kẻ khác. Ví dụ: The CEO sold his loyal employees down the river in order to make more profit. (Giám đốc điều hành đã bán những nhân viên trung thành của mình cho kẻ khác để kiếm nhiều lợi nhuận hơn.) - double-cross someone: phản bội ai đó hai lần. Ví dụ: I can't believe he double-crossed me after all we've been through together. (Tôi không thể tin được anh ta lại phản bội tôi hai lần sau tất cả những gì chúng tôi đã trải qua cùng nhau.) - stab someone in the back/backstab someone: đâm sau lưng ai đó. Ví dụ: She stabbed her colleague in the back by taking credit for his work. (Cô ấy đã đâm sau lưng đồng nghiệp của mình bằng cách nhận công lao của anh ta.) - throw someone under the bus: bán đứng ai đó để nhận lợi ích cho bản thân. Ví dụ: The manager threw his assistant under the bus to save himself from the blame. (Giám đốc bán đứng cấp dưới của mình để bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích.)