VIETNAMESE

nhân viên kỹ thuật

kỹ thuật viên

ENGLISH

technician

  
NOUN

/tɛkˈnɪʃən/

Nhân viên kỹ thuật là người có kiến thức chuyên môn và kỹ năng để thực hiện công việc kỹ thuật trong lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhân viên kỹ thuật đã sửa chữa thiết bị bị lỗi một cách kịp thời.

The technician repaired the faulty equipment in a timely manner.

2.

Nhân viên kỹ thuật đã cài đặt phần mềm mới và đào tạo cho nhân viên.

The technician installed the new software and provided training to the employees.

Ghi chú

Hậu tố "-ician" thường được sử dụng để tạo ra các từ chỉ người chuyên về một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể. Dưới đây là một cấu trúc đơn giản để sử dụng hậu tố "-ician": [Chủ đề/linh vực/nghề nghiệp] + -ician Ví dụ: Music + -ician = Musician (Nhạc sĩ) Electric + -ician = Electrician (Thợ điện) Magician + -ician = Magician (Nhà ảo thuật) Mathematic + -ician = Mathematician (Nhà toán học) Physician + -ician = Physician (Bác sĩ) Lưu ý rằng không phải tất cả các từ đều sử dụng hậu tố "-ician", và đôi khi có thể có thêm các biến thể khác nhau của hậu tố này. Tuy nhiên, cấu trúc trên cung cấp một ý tưởng chung về cách sử dụng hậu tố này để tạo ra các từ chỉ người chuyên về một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.