VIETNAMESE
nữ công
ENGLISH
women's empowerment
/ˈwɪmənz ɪmˈpaʊərmənt/
Nữ công là một cuộc vận động xã hội mà các phụ nữ tham gia nhằm đấu tranh cho quyền lợi và tình trạng công bằng cho phụ nữ trong lĩnh vực lao động. Phong trào nữ công thường tập trung vào các vấn đề như bình đẳng tiền lương, điều kiện làm việc, quyền lợi lao động và sự công bằng giới tính trong môi trường công nghiệp và lao động.
Ví dụ
1.
Phong trào nữ công là điều cần thiết để đạt được bình đẳng giới và tạo ra một xã hội toàn diện hơn.
Women's empowerment is essential for achieving gender equality and creating a more inclusive society.
2.
Thông qua giáo dục, cơ hội kinh tế và quyền bình đẳng, phong trào nữ công có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực và tăng trưởng kinh tế.
Through education, economic opportunities, and equal rights, women's empowerment can lead to positive social change and economic growth.
Ghi chú
Những từ thuộc word family của "empowerment": - Empower (v): trao quyền, đẩy mạnh, làm cho có thể tự quyết định. Ví dụ: The organization aims to empower marginalized communities through education and skill-building programs. (Tổ chức nhằm mục tiêu trao quyền cho các cộng đồng bị b margin thông qua các chương trình giáo dục và phát triển kỹ năng.) - Empowerment (n): sự trao quyền, sự đẩy mạnh. Ví dụ: The workshop focused on personal development and empowerment of women in leadership roles. (Buổi hội thảo tập trung vào phát triển cá nhân và sự trao quyền cho phụ nữ trong vai trò lãnh đạo.) - Empowering (adj): đem lại quyền lực, đem lại sự tự tin. Ví dụ: The empowering speech inspired the audience to believe in their own abilities. (Bài diễn thuyết đầy sức mạnh đã truyền cảm hứng cho khán giả tin vào khả năng của mình.) - Empowered (adj): có quyền lực, có khả năng tự quyết định. Ví dụ: The program aims to create an empowered generation of young entrepreneurs. (Chương trình nhằm tạo ra một thế hệ các doanh nhân trẻ có quyền lực và khả năng tự quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết