VIETNAMESE

người tấn công

ENGLISH

attacker

  
NOUN

/əˈtækər/

assailant, aggressor

Người tấn công là người hoặc nhóm người tiến hành cuộc tấn công hoặc công kích vào mục tiêu nào đó.

Ví dụ

1.

Người tấn công đã bị cảnh sát bắt giữ.

The attacker was apprehended by the police.

2.

Người tấn công đã chạy trốn khỏi hiện trường trước khi bất cứ ai có thể bắt được chúng.

The attacker fled the scene before anyone could catch them.

Ghi chú

Phân biệt attack (tấn công) và counterattack (phản công) - attack chỉ hành động chống lại ai đó một cách hung hãn nhằm gây thương tích hoặc giết người. - counterattack chỉ một cuộc tấn công được thực hiện để đáp lại một cuộc tấn công của đối thủ.