VIETNAMESE

nhân viên đối ngoại

ENGLISH

public affairs officer

  
NOUN

/ˈpʌblɪk əˈfɛrz ˈɔfəsər/

Nhân viên đối ngoại là người chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì các mối quan hệ với các đối tác ngoại vi, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên đối ngoại đã tổ chức một chương trình tiếp cận cộng đồng.

The public affairs officer organized a community outreach program.

2.

Nhân viên đối ngoại đã đưa ra một thông cáo báo chí về sự kiện này.

The public affairs officer issued a press release regarding the event.

Ghi chú

Các từ thuộc family word "office": - Office (noun) - Văn phòng Example: She works in a large office building. (Cô ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng lớn.) - Officer (noun) - Sĩ quan Example: The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ tên đối tượng.) - Officeworker (noun) - Nhân viên văn phòng Example: There are many officeworkers in this company. (Có nhiều nhân viên văn phòng trong công ty này.) - Office hours (noun) - Giờ làm việc Example: The office hours are from 9 am to 5 pm. (Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) - Office supplies (noun) - Vật dụng văn phòng Example: We need to order more office supplies, such as pens and paper. (Chúng ta cần đặt hàng thêm vật dụng văn phòng như bút và giấy.)