VIETNAMESE

kỹ sư môi trường

ENGLISH

environmental engineer

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư môi trường là chuyên viên nghiên cứu, giám sát và đưa ra các giải pháp bảo vệ môi trường.

Ví dụ

1.

Một kỹ sư môi trường thiết kế các giải pháp cho các vấn đề môi trường như ô nhiễm, xử lý chất thải và bảo tồn tài nguyên.

An environmental engineer designs solutions to environmental problems such as pollution, waste disposal, and resource conservation.

2.

Kỹ sư môi trường đã đánh giá tác động của việc xây dựng được đề xuất đối với hệ sinh thái xung quanh.

The environmental engineer assessed the impact of the proposed construction on the surrounding ecosystem.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến khoa học môi trường: - global warming (sự nóng lên toàn cầu) - climate change (biến đổi khí hậu) - soil pollution (ô nhiễm đất đai) - air pollution (ô nhiễm không khí) - water pollution (ô nhiễm nước)