VIETNAMESE
nghề giáo viên
nghề giáo
ENGLISH
teaching profession
/ˈtiʧɪŋ prəˈfɛʃən/
teaching career
"Nghề giáo viên là người dạy học và truyền đạt kiến thức cho học sinh. "
Ví dụ
1.
Nghề giáo viên là một nghề cao quý.
Teaching profession is a noble calling.
2.
Em gái tôi đã quyết định theo đuổi nghề giáo viên như một nghề nghiệp.
My sister has decided to pursue teaching profession as a career.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai chữ có nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh là teacher và lecturer nha! - teacher (giáo viên) chỉ chung, nhưng thường dùng để chỉ người dạy trong trường học phổ thông: He was my primary school teacher. (Thầy ấy là giáo viên cấp 1 của tôi) - lecturer (giảng viên) chỉ người dạy trong giảng đường đại học: The lecturer is booked for every night of the week. (Giảng viên đều có lớp dạy trong tất cả các đêm trong tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết