VIETNAMESE

nhân viên thương vụ

ENGLISH

business officer

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˈɔfəsər/

Nhân viên thương vụ là người chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến kinh doanh và các giao dịch thương mại có giá trị và có quy mô rất lớn.

Ví dụ

1.

Nhân viên thương vụ xử lý các công việc hành chính và hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của công ty.

The business officer handled administrative tasks and supported the day-to-day operations of the company.

2.

Nhân viên thương vụ đã phân tích xu hướng thị trường để xác định các cơ hội tăng trưởng.

The business officer analyzed market trends to identify growth opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt Sales (bán hàng) và Business (kinh doanh) nhé! - Sales (bán hàng) là quá trình bán các sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, xây dựng mối quan hệ, đưa ra đề xuất, thương lượng giá cả và hoàn tất giao dịch. Sales có thể được coi là một phần của hoạt động kinh doanh nhằm tạo doanh thu và lợi nhuận. - Business (kinh doanh) là một hoạt động liên quan đến việc tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho thị trường. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến quản lý tài chính, phát triển sản phẩm, tiếp cận thị trường, quản lý nhân sự và quản lý chiến lược. Business là một quá trình toàn diện hơn sales và có thể bao gồm các hoạt động không liên quan đến bán hàng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và lợi nhuận cho doanh nghiệp.