VIETNAMESE

trưởng phòng tổ chức cán bộ

ENGLISH

head of personnel department

  
NOUN

/hɛd ʌvˌpɜrsəˈnɛl dɪˈpɑrtmənt/

Trưởng phòng tổ chức cán bộ là người đứng đầu phòng tổ chức cán bộ, có trách nhiệm quản lý và tổ chức các hoạt động liên quan đến cán bộ trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng tổ chức cán bộ giám sát việc tuyển dụng, quan hệ nhân viên và chính sách nhân sự.

The head of personnel department oversees recruitment, employee relations, and HR policies.

2.

Trưởng phòng tổ chức cán bộ của chúng tôi đã tổ chức một khóa tu xây dựng đội ngũ cho tất cả nhân viên.

Our head of personnel department organized a team-building retreat for all employees.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt personnel, personal và persona nhé! - Personnel là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người làm việc trong một tổ chức, công ty hoặc tổ chức quân sự. Nó ám chỉ các thành viên trong nhóm nhân viên hoặc những người liên quan đến hoạt động và chức năng của một tổ chức cụ thể. Ví dụ: The company's personnel department is responsible for hiring and managing employees. (Bộ phận nhân sự của công ty có trách nhiệm tuyển dụng và quản lý nhân viên.) - Personal liên quan đến cá nhân, cá nhân hoá hoặc thuộc về một người cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ riêng tư, cá nhân hoặc liên quan đến cá nhân. Ví dụ: I keep my personal belongings in a locker. (Tôi giữ đồ cá nhân trong một tủ đựng đồ cá nhân.) - Persona là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý và nghệ thuật diễn xuất. Nó ám chỉ một nhân vật hay một bề ngoài mà một người hay một nhóm người hiển thị cho người khác, thường là một vai diễn được đóng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The actor took on a new persona for his latest role. (Diễn viên đã đảm nhận một nhân vật mới cho vai diễn mới nhất của mình.)