VIETNAMESE

nghề nhân sự

ENGLISH

human resources profession

  
NOUN

/ˈhjumən ˈrisɔrsɪz prəˈfɛʃən/

"Nghề nhân sự là nghề liên quan đến việc quản lý và phát triển nhân sự trong các tổ chức và doanh nghiệp. "

Ví dụ

1.

Nghề nhân sự liên quan đến việc quản lý và phát triển nhân viên.

The human resources profession involves managing and developing employees.

2.

Bằng cấp về tâm lý học có thể hữu ích cho sự nghiệp trong nghề nhân sự.

A degree in psychology can be helpful for a career in the human resources profession.

Ghi chú

Cùng phân biệt source và resource: - Nguồn (source) là một địa điểm, con người hoặc sự vật mà từ đó một cái gì đó bắt nguồn hoặc có thể lấy được. Ví dụ: Seeds were obtained from various sources and greenhouse grown. (Hạt giống được lấy từ nhiều nguồn khác nhau và được trồng trong nhà kính.) - Tài nguyên/nguồn lực (resource) là vật sở hữu hữu ích hoặc có giá trị hoặc chất lượng của một quốc gia, tổ chức hoặc con người. Ví dụ: Local authorities complained that they lacked resources. (Chính quyền địa phương đã phàn nàn rằng họ thiếu nguồn lực/tài nguyên.)