VIETNAMESE
bất định
không chắc chắn, không xác định
ENGLISH
unstable
/ənˈsteɪbəl/
uncertain
Bất định là trạng thái không ổn định, hay thay đổi.
Ví dụ
1.
Tình hình chính trị trong nước hiện nay rất bất định.
The political situation in the country is currently unstable.
2.
Trạng thái tinh thần của anh ấy bất định, và anh ấy cần được giúp đỡ.
His mental state was unstable, and he needed help.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "unstable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unsteady: không ổn định, lảo đảo - insecure: không an toàn, không đáng tin cậy - volatile: dễ thay đổi, dễ bay hơi - fickle: thất thường, hay thay đổi quyết định - capricious: thất thường, hay đổi ý - fluctuating: dao động, thay đổi không đều - unpredictable: không thể dự đoán được - shaky: lung lay, rung chuyển
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết