VIETNAMESE

nhân viên giáo vụ

chuyên viên phòng đào tạo

ENGLISH

academic affairs officer

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk əˈfɛrz ˈɔfəsər/

Nhân viên giáo vụ là người thực hiện các công việc hỗ trợ và quản lý liên quan đến hoạt động giáo dục, bao gồm quản lý học liệu, lịch trình và hỗ trợ giáo viên, học sinh.

Ví dụ

1.

Nhân viên giáo vụ giải quyết khiếu nại và khiếu nại của sinh viên.

The academic affairs officer handled student grievances and appeals.

2.

Nhân viên giáo vụ hỗ trợ sinh viên đăng ký khóa học.

The academic affairs officer assisted students with course registration.

Ghi chú

Các từ thuộc family word "office": - Office (noun) - Văn phòng Example: She works in a large office building. (Cô ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng lớn.) - Officer (noun) - Sĩ quan Example: The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ tên đối tượng.) - Officeworker (noun) - Nhân viên văn phòng Example: There are many officeworkers in this company. (Có nhiều nhân viên văn phòng trong công ty này.) - Office hours (noun) - Giờ làm việc Example: The office hours are from 9 am to 5 pm. (Giờ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) - Office supplies (noun) - Vật dụng văn phòng Example: We need to order more office supplies, such as pens and paper. (Chúng ta cần đặt hàng thêm vật dụng văn phòng như bút và giấy.)