VIETNAMESE

kỹ sư điện lạnh

ENGLISH

electrical refrigeration engineer

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən ˈɛnʤəˈnɪr/

electro-refrigeration engineer

Kỹ sư điện lạnh là chuyên gia về thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống điều hòa không khí và tủ lạnh.

Ví dụ

1.

Chuỗi siêu thị đã thuê một kỹ sư điện lạnh để tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng của họ.

The supermarket chain hired an electrical refrigeration engineer to optimize their energy consumption.

2.

Kỹ sư điện lạnh sửa chữa hệ thống làm lạnh.

The electrical refrigeration engineer repaired the cooling system.

Ghi chú

Các bạn phân biệt các từ sau: Electric: Đây là tính từ dùng để mô tả về điện, điện năng hoặc sự kích hoạt bằng điện. Ví dụ: "An electric car runs on electricity". (Một chiếc xe điện chạy bằng điện). Electrical: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến điện hoặc hệ thống điện. Ví dụ: "The electrical wiring in my house needs to be replaced". (Hệ thống dây điện trong nhà tôi cần được thay thế). Electronic: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến thiết bị điện tử, như máy tính, điện thoại, hoặc thiết bị điện tử khác. Ví dụ: "I work in the electronic industry". (Tôi làm việc trong ngành công nghiệp điện tử).