VIETNAMESE
người dẫn dắt
người hướng dẫn, người cố vấn
ENGLISH
mentor
/ˈmɛnˌtɔr/
"Người dẫn dắt là người hướng dẫn và hỗ trợ người khác trong việc thực hiện công việc. "
Ví dụ
1.
Người dẫn dắt đã hướng dẫn và hỗ trợ cho học sinh.
The mentor provided guidance and support to the student.
2.
Người dẫn dắt đã giúp học sinh vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.
The mentor helped the student overcome their challenges and achieve their goals.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như instructor, mentor, coach, guide nha! - instructor (người hướng dẫn): Alex is my swimming instructor. (Alex là người hướng dẫn bơi lội của tôi.) - mentor (người dẫn dắt): A good mentor produces many good trainees. (Người dẫn dắt tốt thì sẽ đào tạo được nhiều nhân viên lành nghề.) - coach (huấn luyện viên): The coach psyched the team before the game. (Huấn luyện viên trấn an toàn đội trước trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết