VIETNAMESE

bạc tình

bạc bẽo, vô tình trong tình yêu

ENGLISH

unfaithful

  
NOUN

/ənˈfeɪθfəl/

disloyal, unfaithful in love

Bạc tình là từ chỉ tính cách không thuỷ chung trong quan hệ yêu đương.

Ví dụ

1.

Anh ta đã bạc tình với vợ mình.

He was unfaithful to his wife.

2.

Cô không thể tha thứ cho sự bạc tình của chồng và quyết định đệ đơn ly hôn.

She couldn't forgive her husband for being unfaithful and decided to file for divorce.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bạc tình (unfaithful) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unfaithful: không trung thành, không chung thuỷ - disloyal: không trung thành, phản bội - infidel: vô thần, không trung thành - deceitful: gian dối, lừa gạt - treacherous: phản bội, đầy thủ đoạn - unreliable: không đáng tin cậy, không chung thuỷ - false: giả dối, không trung thực - untrustworthy: không đáng tin cậy, không chân thật - betraying: phản bội, lừa dối - inconstant: không kiên định, thất thường