VIETNAMESE

nhân viên bảo hiểm

ENGLISH

insurance agent

  
NOUN

/ɪnˈʃʊrəns ˈeɪʤənt/

Nhân viên bảo hiểm là người làm việc trong ngành bảo hiểm, chịu trách nhiệm tư vấn, xử lý và quản lý các yêu cầu và vấn đề liên quan đến bảo hiểm.

Ví dụ

1.

Nhân viên bảo hiểm đã thương lượng giải quyết yêu cầu bồi thường của khách hàng.

The insurance agent negotiated a settlement for the client's claim.

2.

Nhân viên bảo hiểm đã giúp khách hàng lựa chọn hợp đồng bảo hiểm phù hợp.

The insurance agent helped clients choose the right insurance policy.

Ghi chú

Cùng phân biệt guarantee, maintenance, insurance và warranty nha! - Bảo hiểm (insurance) bao gồm các sự kiện không mong muốn dẫn đến hư hỏng. Ví dụ: The insurance company is responsible for this case. (Công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm về trường hợp này.) - Bảo hành (warranty) là văn bản pháp lý bao gồm các sự kiện có thể dự kiến được, chẳng hạn như sự xuống cấp do tuổi tác của thiết bị và hỏng hóc cuối cùng của các thiết bị và hệ thống. Ví dụ: The television comes with a full two-year warranty. (TV được bảo hành trọn vẹn hai năm.) - Bảo trì (maintenance) là quá trình duy trì hoặc bảo quản một cái gì đó. Ví dụ: He took a course to learn about car maintenance. (Anh ấy đã tham gia một khoá học về bảo trì xe hơi.) - Bảo đảm (guarantee) là lời hứa bằng lời nói, không có tính ràng buộc cao. Ví dụ: The guarantee could be worthless if the firm goes out of business. (Sự đảm bảo có thể trở nên vô hiệu nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh.)