VIETNAMESE

người dụ dỗ

lười lừa đảo

ENGLISH

deceiver

  
NOUN

/dɪˈsivər/

fraudster, swindler, scammer, cheater, con artist, imposter, trickster

"Người dụ dỗ là người lôi kéo hoặc dụ dỗ người khác để tham gia vào một hoạt động hay hành vi cụ thể. "

Ví dụ

1.

Nhà ảo thuật là một người dụ dỗ điêu luyện, có thể đánh lừa khán giả.

The magician was a skilled deceiver, able to fool the audience.

2.

Người dụ dỗ đã lừa bà già đưa tiền cho hắn.

The deceiver tricked the old lady into giving him money.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa lừa đảo nha! - defraud (lừa đảo): They contrived a plan to defraud the company. (Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.) - cheat (lừa gạt): Did you ever feel tempted to cheat someone? (Bạn đã bao giờ cảm thấy bị cám dỗ về việc lừa gạt ai đó chưa?) - trick (đánh lừa) I'd been tricked and I felt stupid. (Tôi đã bị đánh lừa và tôi cảm thấy mình thật ngốc nghếch.) - swindle (lừa bịp) They swindled him out of hundreds of dollars. (Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.) - deceive (lừa dối): The company deceived customers by selling old computers as new ones. (Công ty đã lừa dối khách hàng bằng cách bán máy tính cũ như máy mới.)