VIETNAMESE
nghề thợ may
nghề may đo
ENGLISH
tailor profession
/ˈteɪlər prəˈfɛʃən/
"Nghề thợ may là nghề thực hiện việc may quần áo, đồ dùng cá nhân và trang trí theo yêu cầu. "
Ví dụ
1.
Nghề thợ may đòi hỏi phải có kỹ năng may và dựng trang phục.
The tailor profession requires skill in sewing and garment construction.
2.
Mẹ tôi yêu nghề thợ may của mình.
My mother loves her tailor profession.
Ghi chú
Có nhiều loại tailor khác nhau, tùy thuộc vào phong cách và mục đích sử dụng của người mặc. Dưới đây là một số loại tailor phổ biến: Bespoke Tailor: Đây là loại tailor cao cấp nhất, nơi các bộ đồ được tạo ra từ đầu cho khách hàng, với sự tùy chỉnh chi tiết tối đa. Bespoke tailor cũng thường đặc trưng bởi sự tận tâm và tư vấn kỹ càng của nhà thiết kế. Made-to-Measure Tailor: Loại tailor này tương tự như bespoke tailor, nhưng các bộ đồ được sản xuất theo một mẫu chuẩn đã có sẵn, nhưng vẫn được điều chỉnh để phù hợp với số đo của khách hàng. Ready-to-Wear Tailor: Là những bộ đồ đã được sản xuất sẵn theo kích cỡ chuẩn, và được bày bán trực tiếp tại các cửa hàng. Loại tailor này thường rẻ hơn so với bespoke và made-to-measure. Online Tailor: Là những dịch vụ tùy chỉnh đồ qua mạng, khách hàng thường tự đo số đo của mình rồi đặt hàng qua các trang web của các thương hiệu. Alteration Tailor: Loại tailor này thực hiện các chỉnh sửa, sửa chữa, đổi size cho các bộ đồ đã có sẵn của khách hàng, giúp cho bộ đồ trở nên vừa vặn và hoàn hảo hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết