VIETNAMESE
người thực dụng
ENGLISH
pragmatic person
/præɡˈmætɪk ˈpɜrsən/
pratical person
Người thực dụng là người có quan điểm tập trung vào việc áp dụng những giải pháp hiệu quả để đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ
1.
Người thực dụng luôn tiếp cận các vấn đề với các giải pháp thực tế.
The pragmatic person always approached problems with practical solutions.
2.
Tư duy logic của người thực dụng đã giúp giải quyết vấn đề phức tạp.
The pragmatic person's logical thinking helped resolve the complex issue.
Ghi chú
Phân biệt giữa pragmatic và practical: - Pragmatic (thực dụng) có nghĩa là tập trung vào việc thực hiện những phương pháp, giải pháp hoặc hành động hiệu quả trong thực tế và thực hiện những điều có thể hoạt động được. Ví dụ: He is a pragmatic person who always finds practical solutions to problems. (Anh ấy là người thực tế luôn tìm ra những giải pháp thực tiễn cho các vấn đề.) - Practical (thực tế) có nghĩa là liên quan đến việc áp dụng kiến thức vào việc thực tế, hữu ích và có thể thực hiện. Ví dụ: This book provides practical tips for improving your communication skills. (Cuốn sách này cung cấp những mẹo thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết