VIETNAMESE
nữ diễn viên chính
ENGLISH
lead actress
/lid ˈæktrəs/
Nữ diễn viên chính là nữ diễn viên đảm nhiệm vai trò chính trong một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình.
Ví dụ
1.
Nữ diễn viên chính thu hút khán giả bằng vai diễn mạnh mẽ của mình.
The lead actress captivated the audience with her powerful portrayal.
2.
Diễn xuất của nữ diễn viên chính đã khiến nhân vật trở nên sống động.
The lead actress's performance brought the character to life.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến điện ảnh: - actor/ actress (diễn viên) - director (đạo diễn) - producer (nhà sản xuất) - film studio (phim trường) - cameraman (người quay phim) - editor (chỉnh sửa, biên tập viên) - stunt man (diễn viên đóng thế)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết