VIETNAMESE

nữ tu viện

ENGLISH

convent

  
NOUN

/ˈkɑnvənt/

Nữ tu viện là nơi sinh sống và công tác của các nữ tu sĩ.

Ví dụ

1.

Nữ tu viện là một nơi thờ phượng yên bình.

The convent is a peaceful place of worship.

2.

Tôi đến thăm nữ tu viện để tìm hiểu thêm về cách sống của họ.

I visited the convent to learn more about their way of life.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt convent và monastery nhé! - Convent là một cơ sở hoặc nơi trú ngụ của các nữ tu trong một tôn giáo, thường là các nữ tu thuộc các dòng tu và cộng đoàn tôn giáo nữ. Convent thường là nơi các nữ tu sống và thực hiện các nghi thức tôn giáo, nhưng cũng có thể cung cấp giáo dục và dịch vụ xã hội cho cộng đồng. Ví dụ: She decided to become a nun and joined a convent to dedicate her life to serving God. (Cô ấy quyết định trở thành nữ tu và gia nhập một tu viện để dành cuộc đời phục vụ Chúa.) - Monastery là một cơ sở hoặc nơi trú ngụ của các tu sĩ nam trong một tôn giáo, thường là các tu sĩ thuộc các dòng tu và cộng đồng tôn giáo nam. Monastery thường là nơi các tu sĩ sống và thực hiện các hoạt động tôn giáo, học tập và công việc nông nghiệp hoặc thủ công. Các monastery cũng có thể có chức năng là nơi tu luyện và tu tập. Ví dụ: The monks spend their days in prayer and meditation in the monastery. (Các tu sĩ dành ngày tháng của họ cho cầu nguyện và thiền định trong tu viện.)