VIETNAMESE

bều bệu

ENGLISH

plump

  
ADJ

/ˈflɛʃi/

Bều bệu là béo ở mức độ ít, nhão thịt, không chắc thịt.

Ví dụ

1.

Anh ấy từng gầy gò, nhưng sau vài tháng ham mê đồ ăn vặt, anh ấy đã trở nên bều bệu và tròn trịa.

He used to be skinny, but after a few months of indulging in junk food, he became plump and round.

2.

Người phụ nữ bều bệu bước vào phòng và mọi ánh mắt của mọi người ngay lập tức bị thu hút vào cô ấy.

The plump lady walked into the room and everyone's eyes were immediately drawn to her.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "plump" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - meaty : thịt thà, có nhiều thịt - pulpous : nhũn, mềm, giòn - succulent : ngọt nước, mọng nước - juicy : chín, đầy nước, mọng nước - fatty : có nhiều mỡ, béo - plump : tròn trịa, đầy đặn, chắc thịt - thick : dày, đậm đặc, đặc - spongy : mềm, xốp, giòn - flabby : nhão, mềm, không đàn hồi - fat : mỡ, béo, phồng