VIETNAMESE

nghề thổi thủy tinh

ENGLISH

glass blower profession

  
NOUN

/ɡlæs ˈbloʊər prəˈfɛʃən/

"Nghề thổi thủy tinh là nghề sản xuất các sản phẩm bằng thủy tinh thông qua việc sử dụng nhiệt độ cao để thổi và tạo hình cho thủy tinh. "

Ví dụ

1.

Nghề thổi thủy tinh liên quan đến việc tạo hình thủy tinh nóng chảy thành nhiều đồ vật khác nhau.

The glass blower profession involves shaping molten glass into various objects.

2.

Nghề thổi thủy tinh đang chết dần.

The glass blower profession is a dying trade.

Ghi chú

Từ "glass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ đi kèm: Nghĩa chính: kính Example: I need to clean the glass on the windows. (Tôi cần lau sạch kính trên cửa sổ.) Chất liệu làm bằng thủy tinh Example: She dropped her glass on the floor and it shattered. (Cô ấy làm rơi cốc thủy tinh xuống sàn nhà và nó vỡ vụn.) Kính đeo mắt Example: I can't see without my glasses. (Tôi không thể nhìn thấy nếu không đeo kính.) Cái ly thủy tinh Example: He poured himself a glass of wine. (Anh ta rót cho mình một ly rượu.) Màn hình trong suốt để hiển thị hình ảnh Example: The heads-up display on the car's windshield is made of special glass. (Màn hình hiển thị trên kính chắn gió của chiếc xe làm bằng kính đặc biệt.)