VIETNAMESE

nghề hướng dẫn viên du lịch

ENGLISH

tour guide profession

  
NOUN

/tʊr ɡaɪd prəˈfɛʃən/

"Nghề hướng dẫn viên du lịch là người hướng dẫn và cung cấp thông tin cho khách du lịch. "

Ví dụ

1.

Nghề hướng dẫn viên du lịch là một nghề thú vị.

The tour guide profession is an interesting profession.

2.

Tôi không muốn chọn nghề hướng dẫn viên du lịch.

I do not want to choose the tour guide profession.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ guide: Nghĩa danh từ: - Guide (người hướng dẫn): người điều hành hoặc cung cấp thông tin hướng dẫn cho những người khác trong việc đi đến một mục tiêu hoặc đạt được một kết quả. Ví dụ: The tour guide showed us around the city. (Hướng dẫn viên du lịch đã đưa chúng tôi đi tham quan thành phố.) - Guide (tài liệu hướng dẫn): một cuốn sách, tài liệu hoặc tài nguyên trực tuyến cung cấp thông tin hướng dẫn để giúp người đọc hoặc người sử dụng thực hiện một công việc hoặc tìm kiếm thông tin. Ví dụ: The user guide explains how to operate the software. (Tài liệu hướng dẫn sử dụng giải thích cách vận hành phần mềm.) Nghĩa động từ: - Guide (hướng dẫn): cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn để giúp người khác thực hiện một việc gì đó hoặc đạt được một kết quả. Ví dụ: The teacher guided the students through the difficult math problem. (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh vượt qua bài toán toán học khó khăn.) - Guide (dẫn dắt): chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó đi đến một địa điểm nào đó. Ví dụ: The local resident guided us through the narrow streets of the old town. (Người dân địa phương đã dẫn chúng tôi qua các con phố hẹp của phố cổ.)