VIETNAMESE

người lao công

ENGLISH

labourer

  
NOUN

/ˈleɪˌbaʊrər/

janitor

Người lao công là người thực hiện các công việc lao động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng, vệ sinh hoặc dịch vụ, thường làm việc với sức lực và không yêu cầu trình độ chuyên môn cao.

Ví dụ

1.

Người lao công chất những thùng hàng nặng lên xe tải để giao hàng.

The labourer loaded heavy boxes onto the truck for delivery.

2.

Người lao công đã làm việc không mệt mỏi để hoàn thành dự án xây dựng.

The labourer worked tirelessly to complete the construction project.

Ghi chú

Labourer và janitor đều được gọi là "lao công" trong tiếng Việt, tuy nhiên 2 từ này mang nét nghĩa khác nhau: - Janitor (công nhân dọn vệ sinh): là người được thuê để làm công việc vệ sinh và bảo dưỡng các tòa nhà, nhà máy hoặc các khu vực công cộng. Ví dụ: The janitor mops the floor and empties the trash cans every morning. (Người lao công làm vệ sinh lau sàn và đổ rác vào mỗi buổi sáng). - Labourer (lao động chân tay): là người lao động chủ yếu thực hiện các công việc thủ công, vật lý, không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao. Ví dụ: The labourers are responsible for carrying heavy materials at the construction site. (Công nhân làm việc chịu trách nhiệm vận chuyển các vật liệu nặng tại hiện trường xây dựng).