VIETNAMESE

nghề điện dân dụng

ENGLISH

civil electricity profession

  
NOUN

/ˈsɪvəl ɪˌlɛkˈtrɪsəti prəˈfɛʃən/

"Nghề điện dân dụng là nghề liên quan đến việc thiết kế, lắp đặt, bảo trì và sửa chữa các hệ thống điện trong các tòa nhà dân dụng, bao gồm cả hệ thống chiếu sáng và các thiết bị điện gia dụng. "

Ví dụ

1.

Nghề điện dân dụng đòi hỏi phải có kiến ​​thức về quy chuẩn xây dựng và các quy định về an toàn.

The civil electricity profession requires knowledge of building codes and safety regulations.

2.

Nghề điện dân dụng liên quan đến việc thiết kế và thi công hệ thống điện phục vụ mục đích công cộng.

The civil electricity profession involves designing and constructing electrical systems for public use.

Ghi chú

Các bạn phân biệt các từ sau: Electric: Đây là tính từ dùng để mô tả về điện, điện năng hoặc sự kích hoạt bằng điện. Ví dụ: ""An electric car runs on electricity"". (Một chiếc xe điện chạy bằng điện). Electrical: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến điện hoặc hệ thống điện. Ví dụ: ""The electrical wiring in my house needs to be replaced"". (Hệ thống dây điện trong nhà tôi cần được thay thế). Electronic: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến thiết bị điện tử, như máy tính, điện thoại, hoặc thiết bị điện tử khác. Ví dụ: ""I work in the electronic industry"". (Tôi làm việc trong ngành công nghiệp điện tử).