VIETNAMESE

nhân viên bảo hành

ENGLISH

warranty administrator

  
NOUN

/ˈwɔrənti ədˈmɪnəˌstreɪtər/

warranty specialist

Nhân viên bảo hành là người được thuê để giải quyết các vấn đề và sửa chữa sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi khách hàng mua chúng.

Ví dụ

1.

Nhân viên bảo hành gia hạn thời gian bảo hành cho khách hàng.

The warranty administrator extended the warranty period for the customer.

2.

Nhân viên bảo hành đã xử lý khiếu nại đối với các sản phẩm bị lỗi.

The warranty administrator processed claims for defective products.

Ghi chú

Cùng phân biệt guarantee, maintenance, insurance và warranty nha! - Bảo hiểm (insurance) bao gồm các sự kiện không mong muốn dẫn đến hư hỏng. Ví dụ: The insurance company is responsible for this case. (Công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm về trường hợp này.) - Bảo hành (warranty) là văn bản pháp lý bao gồm các sự kiện có thể dự kiến được, chẳng hạn như sự xuống cấp do tuổi tác của thiết bị và hỏng hóc cuối cùng của các thiết bị và hệ thống. Ví dụ: The television comes with a full two-year warranty. (TV được bảo hành trọn vẹn hai năm.) - Bảo trì (maintenance) là quá trình duy trì hoặc bảo quản một cái gì đó. Ví dụ: He took a course to learn about car maintenance. (Anh ấy đã tham gia một khoá học về bảo trì xe hơi.) - Bảo đảm (guarantee) là lời hứa bằng lời nói, không có tính ràng buộc cao. Ví dụ: The guarantee could be worthless if the firm goes out of business. (Sự đảm bảo có thể trở nên vô hiệu nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh.)