VIETNAMESE
nộp đơn
ENGLISH
submit an application
/səbˈmɪt ən ˌæpləˈkeɪʃən/
Nộp đơn là việc gửi đơn đăng ký hoặc đơn xin việc, đơn xin tham gia một tổ chức, chương trình, hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Vui lòng nộp đơn xin thực tập trước thời hạn.
Please submit your application for the internship before the deadline.
2.
Ứng viên vui mừng khi nhận được lời mời phỏng vấn sau khi nộp đơn.
The candidate was thrilled to receive an interview invitation after submitting their application.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "application": - Nếu "application" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là đơn xin việc hoặc đơn xin tham gia một tổ chức, chương trình, hoặc sự kiện. Ví dụ: "I submitted my application for the job yesterday." (Tôi đã nộp đơn xin việc của mình vào ngày hôm qua.) - Danh từ "application" cũng có thể chỉ đến phần mềm hoặc ứng dụng điện tử được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trên máy tính hoặc thiết bị di động. Ví dụ: "I use a weather application on my smartphone to check the forecast." (Tôi sử dụng một ứng dụng thời tiết trên điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra dự báo.) - Danh từ "application" có thể chỉ đến quá trình áp dụng một khái niệm, một phương pháp hoặc một lý thuyết vào thực tế. Ví dụ: "The application of scientific principles to solve real-world problems is crucial." (Việc áp dụng các nguyên lý khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế là rất quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết