VIETNAMESE
người tập yoga
ENGLISH
yoga practitioner
/ˈjoʊɡə prækˈtɪʃənər/
yogi, yogin, yogini
Người tập yoga là người tham gia các bài tập yoga, một hình thức tập luyện kết hợp giữa thể dục, tập trung vào sự linh hoạt, cân bằng, và tinh thần.
Ví dụ
1.
Người tập yoga tập yoga mỗi sáng.
The yoga practitioner practices yoga every morning.
2.
Người tập yoga dạy các lớp yoga tại trung tâm cộng đồng.
The yoga practitioner teaches yoga classes at the community center.
Ghi chú
Phân biệt yogi và yogini: - Yogi (n) - một người nam thực hành yoga. Ví dụ: The yogi meditated in the lotus position to achieve inner peace. (Yogi tập thiền trong tư thế sen để đạt được sự thanh bình nội tâm). - Yogini (n) - một người nữ thực hành yoga. Ví dụ: The yogini led the class through a series of challenging yoga poses. (Người nữ thực hành yoga dẫn dắt lớp học qua một loạt các động tác yoga khó khăn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết