VIETNAMESE

nộp phạt hành chính

ENGLISH

pay administrative fines

  
VERB

/peɪ ədˈmɪnəˌstreɪtɪv faɪnz/

Nộp phạt hành chính là hành động gửi tiền hoặc thanh toán số tiền bị phạt trong một vụ vi phạm hành chính.

Ví dụ

1.

Anh đã phải nộp phạt hành chính vì vi phạm quy định.

He had to pay administrative fines for violating the regulations.

2.

Công ty đã bị phạt vì không tuân thủ và phải nộp phạt hành chính.

The company was fined for non-compliance and had to pay administrative fines.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "administrative": - Nếu "administrative" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là liên quan đến việc quản lý và điều hành hành chính. Ví dụ: "She works in an administrative role, handling paperwork and organizing schedules." (Cô ấy làm việc trong một vai trò quản lý hành chính, xử lý các công việc văn bản và tổ chức lịch trình.) - Nếu "administrative" được sử dụng như một danh từ, nó có thể chỉ đến những người hoặc bộ phận chịu trách nhiệm về việc quản lý và điều hành các hoạt động hành chính. Ví dụ: "The administrative is responsible for implementing new policies and ensuring compliance within the organization." (Bộ phận quản lý hành chính chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách mới và đảm bảo tuân thủ trong tổ chức.)