VIETNAMESE

bần hàn

túng quẫn

ENGLISH

impoverished

  
ADJ

/ɪmˈpɑvrɪʃt/

broke, impoverished, extremely poor, penniless

Bần hàn là từ sử dụng để miêu tả tình trạng nghèo khó, đói nghèo, không có đủ nguồn lực, kém giàu có, ám chỉ sự khốn khổ về mặt vật chất, kinh tế hoặc tài chính.

Ví dụ

1.

Nhiều gia đình trong vùng sống trong điều kiện bần hàn.

Many families in the area live in impoverished conditions.

2.

Nền kinh tế của đất nước đã khiến nhiều người trở nên bần hàn.

The country's economy has left many people impoverished.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bần hàn (impoverished) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - miserable: bần cùng, khốn khổ - wretched: đáng thương, khốn khổ - squalid: dơ dáy, bẩn thỉu - destitute: túng thiếu, cơ cực - distressed: buồn bã, đau khổ - pathetic: đáng thương, tội nghiệp - disadvantaged: bất lợi, khó khăn - forsaken: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ - oppressed: bị áp bức, bị đàn áp - penniless: túng thiếu, không có tiền