VIETNAMESE

bình yên trong tâm hồn

ENGLISH

inner peace

  
NOUN

/ˈɪnər pis/

Bình yên trong tâm hồn là trạng thái yên bình và tĩnh lặng trong tâm trí và cảm xúc của chính mình, bất chấp hoàn cảnh hoặc tác nhân gây căng thẳng bên ngoài.

Ví dụ

1.

Cô tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn thông qua thiền định.

She found inner peace through meditation.

2.

Anh ấy đã có thể tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn sau một thời gian dài căng thẳng.

He was able to find inner peace after a long period of stress.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "inner peace" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - serenity: sự thanh bình, yên tĩnh - tranquility: sự trầm lặng, yên ả - harmony: sự hài hòa, hoà thuận - equanimity: sự điềm tĩnh, bình tĩnh - contentment: sự hài lòng, vừa ý - bliss: sự hạnh phúc, sướng - calmness: sự bình thản, trầm tĩnh - stillness: sự yên lặng, tĩnh lặng.