VIETNAMESE

người lập bảng

ENGLISH

tabulator

  
NOUN

/ˈtæbjəˌleɪtər/

Người lập bảng là người tạo ra và sắp xếp thông tin, dữ liệu hoặc số liệu thành bảng, báo cáo hoặc biểu đồ để hiển thị và trình bày một cách hợp lý và rõ ràng.

Ví dụ

1.

Người lập bảng sắp xếp các hồ sơ tài chính cho các mục đích thuế.

The tabulator organized the financial records for tax purposes.

2.

Người lập bảng theo dõi các chi phí trong chuyến công tác.

The tabulator kept track of the expenses during the business trip.

Ghi chú

Thành ngữ "put on someone's tab" (hoặc "put on sb's tab") được sử dụng để miêu tả hành động đặt một khoản chi phí vào tài khoản của một người khác, để sau này họ có thể trả tiền cho nó. Ví dụ: "Hey, can you put this drink on my tab? I don't have any cash on me right now" (Xin vui lòng đặt đồ uống này vào tài khoản của tôi, tôi hiện không có tiền mặt.)