VIETNAMESE
nhân viên điện báo
ENGLISH
telegraphist
/ˈtɛləˌɡræfɪst/
Nhân viên điện báo là người làm việc trong lĩnh vực điện báo, thực hiện và bảo trì các hệ thống và thiết bị điện báo để đảm bảo an ninh và an toàn.
Ví dụ
1.
Nhân viên điện báo nhận được tin khẩn cấp từ chiến trường.
The telegraphist received urgent messages from the battlefield.
2.
Nhân viên điện báo truyền tin nhắn mã Morse qua điện báo.
The telegraphist transmitted Morse code messages over the telegraph.
Ghi chú
Công điện (official telegram) là điện tín (telegram) do cơ quan nhà nước (state agency) hoặc người có thẩm quyền (competent person) gửi cho các cơ quan, tổ chức có liên quan (relevant agencies and organizations) về vấn đề phát sinh trong tình huống (situation) đặc biệt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết