VIETNAMESE

nghiệp vụ nhà hàng khách sạn

ENGLISH

hotel and restaurant service

  
NOUN

/hoʊˈtɛl ænd ˈrɛstəˌrɑnt ˈsɜrvəs/

"Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn là các hoạt động cần thiết để quản lý và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ lưu trú và ẩm thực cho khách hàng tại các khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng. "

Ví dụ

1.

Nhân viên nghiệp vụ nhà hàng khách sạn đã làm việc cùng nhau để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách.

The hotel and restaurant service staff worked together to provide a seamless guest experience.

2.

Tôi đã có trải nghiệm không tốt với nghiệp vụ nhà hàng khách sạn, phòng của tôi không sạch sẽ và đồ ăn thì đắt đỏ.

I had a bad experience with the hotel and restaurant service, my room was not clean and the food was overpriced.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các loại hình khách sạn (hotel) nha! - Youth hostel: nhà nghỉ thanh niên (nhà nghỉ dành cho giới trẻ) - B&B (bed and breakfast): nhà nghỉ có kèm bữa sáng (loại nhà nghỉ chỉ có giường ngủ và bữa ăn sáng) - Guesthouse: nhà nghỉ, nhà khách (khách sạn gia đình có quy mô nhỏ) - Inn: nhà trọ, khách sạn quy mô nhỏ - Flophouse: quán trọ rẻ tiền - Apartment hotel: khách sạn kiểu căn hộ - Garden hotels: khách sạn có vườn hoa - Casino hotel: khách sạn có sòng bạc - Eco hotel: khách sạn sinh thái