VIETNAMESE

trưởng phòng hộ tịch - quốc tịch

ENGLISH

head of Department of Civil Registration and Nationality

  
NOUN

/hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈsɪvəl ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ænd ˌnæʃəˈnæləti/

Trưởng phòng hộ tịch - quốc tịch là người có trách nhiệm quản lý và xử lý các vấn đề liên quan đến hộ tịch và quốc tịch của công dân trong một cơ quan chính phủ.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng hộ tịch - quốc tịch giám sát việc xử lý các đơn xin thị thực và xử lý các vấn đề nhập cư.

The head of Department of Civil Registration and Nationality oversees the processing of visa applications and handles immigration matters.

2.

Là trưởng phòng hộ tịch - quốc tịch, Laura đảm bảo tuân thủ luật và quy định nhập cư.

As the head of Department of Civil Registration and Nationality, Laura ensures compliance with immigration laws and regulations.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "register": - Register (n): sổ sách, bản ghi. Ví dụ: Please sign the register when you arrive. (Vui lòng ký vào sổ sách khi bạn đến.) - Register (v): đăng ký, ghi danh. Ví dụ: You need to register for the conference before the deadline. (Bạn cần đăng ký tham dự hội nghị trước hạn.) - Registration (n): sự đăng ký, sự ghi danh. Ví dụ: The registration process is simple and can be completed online. (Quy trình đăng ký đơn giản và có thể hoàn thành trực tuyến.) - Registrar (n): người quản lý đăng ký, người ghi danh. Ví dụ: The registrar at the university helped me with my course selection. (Người quản lý đăng ký ở trường đại học đã giúp tôi chọn môn học.) - Registered (adj): đã đăng ký, đã ghi danh. Ví dụ: Only registered participants are allowed to attend the workshop. (Chỉ những người đã đăng ký mới được phép tham dự buổi hội thảo.) - Unregistered (adj): chưa đăng ký, chưa ghi danh. Ví dụ: Please note that unregistered guests will not be admitted to the event. (Xin lưu ý rằng khách không đăng ký sẽ không được vào cửa sự kiện.)