VIETNAMESE

người dùng

ENGLISH

user

  
NOUN

/ˈjuzər/

"Người dùng là người sử dụng hoặc khai thác một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. "

Ví dụ

1.

Trang web yêu cầu người dùng đồng ý với các điều khoản và điều kiện.

The website requires the user to agree to the terms and conditions.

2.

Người dùng cần tạo một tài khoản để truy cập ứng dụng.

The user needs to create an account to access the app.

Ghi chú

Một số cụm từ với từ use: - chẳng ích gì (be no use): It was no use trying to persuade her. (Cố gắng thuyết phục cô ấy cũng chẳng ích gì.) - có ích (be of use): When swimming, having a pair of goggles would be of use. (Khi bơi lội, có một cặp kính bảo hộ sẽ rất có ích.)